Tin Tức

CÂY KẾ SỮA – HỖ TRỢ BẢO VỆ TẾ BÀO GAN

Cây kế sữa, hay còn được biết đến là cây cúc gai hoặc cây kế thánh (Milk thistle) là một loại cây thân thảo tự nhiên phổ biến, phát triển hoang dã tại nhiều khu vực trên thế giới. Silymarin, một flavonoid quan trọng chiết xuất từ hạt của cây, là chất chống oxy hóa có ứng dụng trong điều trị các bệnh gan.

<center><em>Cây cúc gai được biết đến có công dụng đặc biệt với làn da</em></center>
Cây cúc gai được biết đến có công dụng đặc biệt với làn da

1. Tin tức thông tin Cây kế sữa

Cây kế sữa, còn được biết đến với tên gọi khác là cây cúc gai, cây đức mẹ hoặc cây kế thánh (tiếng Anh: Milk thistle), là một loại cây thân thảo tự nhiên phổ biến trên khắp thế giới, đặc biệt ở vùng Địa Trung Hải. Cây kế sữa được ứng dụng nhiều trong việc điều trị các bệnh liên quan đến gan, xơ vữa động mạch, hỗ trợ trong điều trị ung thư và kiểm soát bệnh tiểu đường với hoạt chất được chiết xuất chủ yếu là flavonoid (Silymarin).

Cây kế sữa có nguồn gốc từ châu Âu và đã được thực dân mang đến Bắc Mỹ trong thời kỳ đầu. Hiện nay, cây kế sữa có thể được tìm thấy rải rác trên khắp miền đông của Hoa Kỳ, California, Nam Mỹ, Châu Phi, Úc và Châu Á.

Ở Việt Nam, cây kế sữa hiếm khi được gặp và thường không được đưa vào danh sách “Cây cỏ Việt Nam”, chủ yếu được nhập khẩu hạt giống để trồng bằng cách gieo hạt trực tiếp vào đất và thích hợp với các vùng đất khô ráo, nơi có nhiều ánh sáng mặt trời. Cây kế sữa ở Việt Nam thường phát triển cao từ 1,2 đến 3 mét, có hoa màu đỏ tím và trái nhỏ, vỏ cứng màu nâu bóng với nhiều chấm đặc trưng. Toàn bộ cây và lá có những gai nhỏ, có thể gây đau khi tiếp xúc với da. Khi thu hoạch cây hoặc hoa, cần đeo bảo hộ tay dày để tránh bị thương. Sau đó, quả có thể được thu hoạch bằng cách đập.

Tên gọi “kế sữa” xuất phát từ sự giống như sữa chảy ra từ lá khi chúng bị bẻ gãy. Cả các bộ phận trên mặt đất và hạt giống của cây đều được sử dụng trong y học. Silymarin, một phần quan trọng trong cây kế sữa, có khả năng chống viêm, chống oxy hóa và làm giảm đường huyết. Hạt giống của cây có thể bảo vệ tế bào gan khỏi các chất độc hại và thuốc.

Cây kế sữa hiện đang được sử dụng phổ biến dưới dạng thức uống để điều trị các vấn đề về gan, bao gồm tổn thương gan do hóa chất, rượu và hóa trị liệu, ngộ độc nấm Amanita, bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu, viêm gan cấp tính, xơ gan và viêm gan mạn tính. Một số người còn sử dụng cây kế sữa để bôi trực tiếp lên da nhằm giảm tổn thương do bức xạ.

Theo giảng viên Cao đẳng Điều dưỡng chia sẻ: Trong ẩm thực, lá và hoa của cây kế sữa được ăn như một loại rau trong salad hoặc thay thế cho rau bina. Hạt của cây cũng có thể được rang và sử dụng như cà phê.

Tuy nhiên, cần phải phân biệt cây kế sữa với cây kế thiêng (tiếng Anh: Cnicus benedictus) để tránh nhầm lẫn.

Ngày nay, trên thị trường có nhiều dạng sản phẩm chiết xuất từ cây kế sữa như viên nang uống, viên nén, bột và dạng chất lỏng.

2. Thành phần hoạt chất được chiết xuất từ cây kế sữa

Thành phần các chất như glucose, pentose, tanin catechic, chất màu, chất đắng, chất cay, các histamin và tyramine, cùng với phyto melanin được tìm thấy trong quả cây kế sữa.

Đặc biệt, một nhóm hỗn hợp được gọi là flavonolignans được tìm thấy trong cây kế sữa, bao gồm silydianin, silychristin, silibinin, có tên chung là silymarin. Nếu được chiết xuất đúng cách, hạt và trái cây kế sẽ thường chứa khoảng 70 đến 80% flavonolignans.

3. Liều lượng cây kế sữa

Đối với bệnh tiểu đường: Các sản phẩm chứa 140 mg chiết xuất từ cây kế sữa nên được uống ba lần mỗi ngày trong khoảng 45 ngày. Cũng có thể sử dụng hoạt chất chiết xuất với liều 200 mg mỗi ngày hoặc ngày uống 3 lần và dùng trong khoảng 4 tháng đến một năm. Cũng có thể sử dụng các sản phẩm kết hợp khác như hoạt chất  chiết xuất từ cây kế sữa 210 mg và hoạt chất chiết xuất từ củ nghệ 1176 mg dùng trong khoảng 3-12 tháng.

Đối với chứng khó tiêu: Mỗi lần uống 01 ml chứa cây kế sữa và một số loại thảo dược khác, uống ba lần mỗi ngày trong khoảng 4 tuần.

Trường hợp sử dụng đường uống: được xem là đường dùng mà các tác dụng không mong muốn thường hiếm gặp. Tuy nhiên, ở một số người, việc sử dụng có thể gây ra các tác dụng phụ như tiêu chảy, buồn nôn, đầy hơi, chán ăn và đôi khi đau đầu.

Khi sử dụng ngoài da: Sử dụng chiết xuất từ cây kế sữa trực tiếp lên da trong thời gian ngắn thường là an toàn.

<center><em>Cây kế sữa có tác dụng hỗ trợ điều trị bệnh đái tháo đường</em></center>
Cây kế sữa có tác dụng hỗ trợ điều trị bệnh đái tháo đường

Trong thai kỳ và khi cho con bú: Hiện nay, chưa có đủ bằng chứng khoa học để xác định tính an toàn của việc sử dụng cây kế sữa trong thai kỳ hoặc khi cho con bú. Do đó, phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú không nên sử dụng sản phẩm này.

Đối với trẻ em: Sử dụng cây kế sữa dưới dạng đường uống với liều lượng phù hợp là an toàn cho trẻ từ 9 tuổi trở lên.

Dị ứng với phấn hoa đặc biệt là cỏ phấn hương (ragweed) và các loại thực vật có họ hàng với cỏ phấn hương: Cây kế sữa có thể gây ra phản ứng dị ứng ở những người nhạy cảm với các thực vật thuộc họ Asteraceae/Compositae như cỏ phấn hương, hoa cúc và nhiều loại khác. Nếu bạn có dấu hiệu dị ứng với các loại cây này, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng cây kế sữa.

Bệnh tiểu đường: Một số chất hóa học có thể làm giảm lượng đường trong máu, vì vậy người mắc bệnh tiểu đường cần cân nhắc trước khi sử dụng.

Bệnh liên quan đến nội tiết tố trong trường hợp ung thư như ung thư vú, tử cung, buồng trứng, lạc nội mạc tử cung hoặc u xơ tử cung: Chiết xuất từ cây kế sữa có thể có hoạt tính tương tự như estrogen. Do đó, người mắc các bệnh liên quan đến nội tiết tố cần tránh sử dụng sản phẩm này để tránh làm nặng thêm các triệu chứng.

4. Những điều cần lưu ý khi sử dụng cây kế sữa

Giảng viên Cao đẳng Dược – Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur lưu ý: không nên tự ý sử dụng mà thay vào đó nên tham khảo ý kiến tư vấn từ thầy thuốc hoặc bác sĩ, đặc biệt khi:

  • Có dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong cây kế sữa.
  • Có các vấn đề sức khỏe khác hoặc rối loạn.
  • Đang mang thai hoặc cho con bú.
  • Một vài tác dụng không mong muốn khi sử dụng cây kế sữa như rối loạn tiêu hóa (tiêu chảy, buồn nôn, ói mửa), đau dạ dày và phát ban.

Những thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo và không thể thay thế cho lời khuyên và tư vấn của các chuyên gia y tế. Do đó, trước khi sử dụng, luôn tốt nhất là tham khảo ý kiến của bác sĩ để tránh các tác dụng phụ không mong muốn.

Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur TP Hồ Chí Minh

Cơ sở Bình Thạnh: 37/3 Ngô Tất Tố, phường 21, quận Bình Thạnh, TPHCM. Tư vấn: 028.6295.6295 - 09.6295.6295

Cơ sở Bình Tân: Số 913/3 Quốc Lộ 1A, Phường An Lạc, Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh ( Ngay vòng xoay An Lạc, Ngã 3 Trần Đại Nghĩa với Quốc Lộ 1 A). Tư vấn: 0799.913.913 - 0788.913.913

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *