Tin Tức

Lô căn – Sự kết hợp hoàn hảo giữa thảo dược và giải khát

Dược liệu lô căn thường được ứng dụng trong Đông y để chữa trị nhiều loại bệnh khác nhau. Điều đáng chú ý, nó có khả năng làm mát và giải khát vô cùng hiệu quả.

Cùng giảng viên Cao đẳng Dược TPHCM sẽ giúp bạn tìm hiểu kỹ hơn về cách dùng, tính chất đặc biệt và các ứng dụng của dược liệu này.

1. Thông tin thực vật cây Lô căn

Lô căn, có tên khoa học Rhizoma Phragmitis, thuộc họ Poaceae, hay họ Lúa. Đây là một cây sống lâu năm, thân thảo, có rễ bò dài mang màu trắng vàng đặc trưng. Thân của cây này có chiều cao khoảng từ 2 đến 4 mét, thẳng đứng, với đường kính khoảng 1,5 – 2 cm, thường có lõi rỗng ở giữa, giúp cho cây có tính chất dẻo dai và khả năng chịu nước mà cây cần trong môi trường sống của nó.

Lá của cây Lô căn có chiều dài từ 30 đến 40 cm và chiều rộng từ 1 đến 3,5 cm. Những chiếc lá này có hình dạng dải hoặc mũi mác, với mỏ nhọn kéo dài ở đầu lá. Mép lá thường có lông tơ ngắn, tạo ra một bề mặt lá nhẵn mịn. Lá thường xếp xa nhau, ôm sát thân cây ở phần gốc của lá. Lưỡi bẹ có dạng vòng lông ngắn, tạo ra một cấu trúc lá độc đáo. Trong mùa rét, lá thường trở nên khô ráo và giòn.

Cụm hoa của cây Lô căn thường xuất hiện dưới dạng chùy và có màu sắc thường là tím hoặc màu nhạt. Cụm hoa này có hình dáng cong rũ và có chiều dài từ 15 đến 45 cm. Cuống chung của cụm hoa có thể có lông mềm và dày đặc ở phần gốc, với những nhánh nhỏ rất mảnh. Mỗi bông hoa nhỏ trong cụm hoa mang 3 đến 6 hoa và thường mở ra một cách nhọn khi chúng chín.

Cây Lô căn được tìm thấy phổ biến ở các vùng đầm lầy, bờ nước và nơi ẩm ướt. Những vùng phân bố chính của Lô căn bao gồm các tỉnh như Quảng Ninh, Bắc Kạn, Thái Nguyên và Ninh Bình. Rễ của cây Lô căn được thu hái vào mùa xuân, hạ và thu.

<center><em>Hình dạng nhận biết các bộ phận cây Lô căn</em></center>
Hình dạng nhận biết các bộ phận cây Lô căn

2. Bộ phận sử dụng làm thuốc

Bộ phận chính được sử dụng trong bào chế thuốc từ cây Lô căn là thân rễ của cây. Thân rễ được rửa nhiều lần với nước để loại bỏ các vết đất cát và tạp chất bám vào bề mặt của nó. Sau khi rửa sạch, các phần thân rễ có râu tua hoặc vỏ màu vàng đỏ được cắt bỏ. Thân rễ được cắt thành từng đoạn nhỏ hơn và tiếp theo được chuẩn bị cho quá trình phơi nắng hoặc sấy khô. Quá trình này giúp bảo quản và làm cho thân rễ trở nên bền hơn và dễ bảo quản.

Sau khi quá trình chế biến hoàn thành, vị thuốc Lô căn thường có hình dạng trụ tròn hoặc hình dài ngắn không đều. Bề mặt ngoài thường có màu trắng vàng và không có rễ con hoặc rễ tơ. Bên trong thân rễ thường rỗng màu hơi vàng. Đầu rễ có hình nhọn giống búp măng tre và có màu lục hoặc lục vàng. Mỗi đoạn thân rễ dài khoảng từ 10 đến 16 cm và trên đó có vết rễ và vết mầm sót lại. Thân rễ của Lô căn khá dai và khó bẻ gãy. Chúng có vỏ ngoài thưa, dễ bóc, không có mùi và có vị ngọt.

Để bảo quản, các phần thân rễ đã được chế biến cần được đặt trong bọc kín và cất giữ nơi thoáng mát ở nhiệt độ phòng, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời. Để đảm bảo sự bảo quản tốt nên đậy kín bao bì sau mỗi lần sử dụng.

<center><em>Lô căn dùng làm dược liệu</em></center>
Lô căn dùng làm dược liệu

3. Thành phần hóa học

Giảng viên Cao đẳng Y Dược TPHCM chia sẻ:

Protein (6%): Protein là một thành phần quan trọng của cây Lô căn, tạo nên một phần cơ bản của cấu trúc tế bào và có thể có nhiều tác dụng trong việc cung cấp dưỡng chất cho cơ thể.

Đường (51%): Đường chiếm phần lớn trong thành phần hóa học của Lô căn. Đây có thể là các loại đường khác nhau như glucose, fructose, sucrose, và các polysaccharide. Đường cung cấp năng lượng và là một phần quan trọng trong cơ chế chức năng của cây.

Asparagin (0.1%): Asparagin là một amino acid không thiết yếu và có thể có tác dụng trong quá trình chuyển hóa của cây.

  • Arginin: Không có thông tin cụ thể về nồng độ arginin trong Lô căn nhưng arginin là một amino acid quan trọng có nhiều tác dụng trong nhiều quá trình sinh hóa.
<center><em>Lô căn có tính mát giúp thanh nhiệt</em></center>
Lô căn có tính mát giúp thanh nhiệt

4. Công dụng

Tính vị và quy kinh:

  • Tính vị theo Đông Dược Học Thiết Yếu: Lô căn có vị ngọt và tính hàn.
  • Tính vị theo Bản Thảo Tái Tân: Lô căn được miêu tả có vị ngọt, đắng, tính hơi hàn và không độc.
  • Quy kinh theo Đông Dược Học Thiết Yếu: Lô căn quy kinh ở Tỳ, Phế và Thận.
  • Quy kinh theo Đắc Phối Bản Thảo: Lô căn quy kinh ở Phế và Tâm.
  • Quy kinh theo Lôi Công Bào Chế Dược Tính Giải: Lô căn quy kinh ở Vị và Phế.

Công dụng và chủ trị:

  • Thanh nhiệt: Lô căn được sử dụng để giải nhiệt, chủ yếu trong trường hợp sốt cao “ôn bệnh” và cảm giác nhiệt động nội mạch.
  • Giải khát, sinh tân dịch: Vị ngọt của Lô căn giúp kích thích sản xuất và giải phóng tân dịch, giúp giảm cảm giác khát.
  • Chữa nóng bứt dứt: Lô căn có tính hàn, nên có thể được sử dụng để giảm triệu chứng phiền nhiệt như chống nôn khát và miệng khô ít nước bọt.
  • Trị viêm dạ dày cấp: Có thông tin cho thấy Lô căn có thể được sử dụng trong việc điều trị viêm dạ dày cấp, ho, viêm phế quản, ho đàm, và nôn mửa.
  • Táo bón: Lô căn có khả năng giúp cải thiện triệu chứng táo bón.
  • Đau họng: Có thông tin cho thấy Lô căn cũng có thể được sử dụng để giảm triệu chứng đau họng.
  • Nôn mửa không ngừng: Lô căn có khả năng giải nhiệt và khai vị.

Cách dùng và liều lượng:

  • Thảo dược Lô căn thường được sử dụng ở dạng thuốc sắc, kết hợp với một lượng nước phù hợp, và sắc đến khi thuốc cô đặc.
  • Liều lượng thường là Lô căn khô 15 – 30g, nếu là tươi, liều có thể tăng gấp đôi.

Kiêng kỵ:

Lô căn không nên được sử dụng cho người có triệu chứng hàn tà (yếu tố lạnh) mà không có sốt hoặc nhiệt tăng, người bị nóng trong người, hoặc tân dịch chưa bị tổn thương.

Người có tiền sử dị ứng hoặc mẫn cảm với một số thành phần trong Lô căn hoặc các dược liệu khác trong bài thuốc cũng nên kiêng sử dụng.

Đối tượng bị tỳ vị hư hàn không nên sử dụng các bài thuốc chứa Lô căn.

Lưu ý rằng việc sử dụng Lô căn trong điều trị cần được hướng dẫn và giám sát bởi chuyên gia y tế để đạt được hiệu quả và tránh được các tác dụng phụ không mong muốn.

Xem thêm tại: caodangyduoctphcm.com.vn

Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur TP Hồ Chí Minh

Cơ sở Bình Thạnh: 37/3 Ngô Tất Tố, phường 21, quận Bình Thạnh, TPHCM. Tư vấn: 028.6295.6295 - 09.6295.6295

Cơ sở Bình Tân: Số 913/3 Quốc Lộ 1A, Phường An Lạc, Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh ( Ngay vòng xoay An Lạc, Ngã 3 Trần Đại Nghĩa với Quốc Lộ 1 A). Tư vấn: 0799.913.913 - 0788.913.913

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *